Trải nghiệm vận hành một VPS đã giúp tôi hiểu rõ hơn về hệ thống máy chủ, tăng khả năng kiểm soát hiệu suất và bảo mật website – điều mà hosting thông thường khó đáp ứng.

Proxy và VPN – Sự khác biệt và cách lựa chọn công cụ bảo mật phù hợp
Proxy và VPN là hai công cụ quan trọng trong việc bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu trên internet. Trong thời đại số, khi thông tin cá nhân ngày càng bị đe dọa bởi các hành vi xâm phạm từ bên ngoài. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa proxy và […]
Enode
26/Aug/2024Proxy và VPN là hai công cụ quan trọng trong việc bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu trên internet. Trong thời đại số, khi thông tin cá nhân ngày càng bị đe dọa bởi các hành vi xâm phạm từ bên ngoài. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa proxy và VPN đóng vai trò rất quan trọng. Giữa vô vàn thông tin về chúng, nhiều người vẫn còn phân vân không biết nên chọn sử dụng công cụ nào. Qua bài viết này, bạn sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về cả hai công cụ, cũng như cách lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Danh mục
ToggleKhái niệm Proxy và VPN là gì?
Proxy và VPN đều là các giải pháp giúp người dùng truy cập internet an toàn hơn. Nhưng chúng hoạt động khác nhau.
- Proxy: Proxy đóng vai trò như một người trung gian giữa thiết bị của bạn và internet. Khi bạn gửi yêu cầu truy cập một trang web, yêu cầu đó sẽ được gửi tới proxy. Tiếp theo, proxy sẽ gửi yêu cầu đó đến máy chủ mục tiêu. Khi nhận được phản hồi, proxy sẽ chuyển tiếp thông tin đó về lại thiết bị của bạn. Điều này có nghĩa rằng địa chỉ IP thực của người dùng sẽ được ẩn đi. Tuy nhiên, dữ liệu vẫn không được mã hóa. Kẻ tấn công có thể theo dõi và thu thập thông tin nếu họ muốn.
- VPN (Mạng riêng ảo): VPN tạo ra một kết nối an toàn và mã hóa dữ liệu giữa thiết bị của người dùng và máy chủ VPN. Dữ liệu khi được truyền tải sẽ được mã hóa hoàn toàn. Giúp bảo vệ thông tin cá nhân khỏi sự theo dõi từ các bên thứ ba, bao gồm cả ISP và những kẻ tấn công. Với VPN, không chỉ địa chỉ IP của người dùng bị ẩn mà còn toàn bộ lưu lượng truy cập internet của họ được bảo vệ bởi một lớp mã hóa mạnh mẽ.
Sự khác biệt giữa Proxy và VPN
Dưới đây là một số sự khác biệt chính giữa proxy và VPN mà bạn nên lưu ý khi lựa chọn sử dụng:
- Mã hóa: VPN mã hóa hoàn toàn tất cả lưu lượng truy cập internet của bạn. Proxy chỉ thay đổi địa chỉ IP mà không mã hóa dữ liệu. Khi sử dụng proxy, các dữ liệu nhạy cảm như thông tin đăng nhập tài khoản hay thông tin cá nhân có thể bị theo dõi.
- Phạm vi bảo vệ: VPN bảo vệ toàn bộ lưu lượng truy cập của bạn, không chỉ trong một trình duyệt hoặc ứng dụng duy nhất. Proxy chỉ bảo vệ lưu lượng truy cập của những ứng dụng hoặc trình duyệt mà bạn đã cấu hình để sử dụng proxy.
- Sự tin cậy: VPN thường đáng tin cậy hơn, đặc biệt là khi bảo vệ thông tin nhạy cảm. Nhiều dịch vụ VPN hiện nay có chính sách không lưu trữ dữ liệu của người dùng, giúp gia tăng tính riêng tư. Ngược lại, nhiều dịch vụ proxy miễn phí có thể theo dõi và ghi lại hoạt động trực tuyến của bạn. Do đó để tránh rủi ro khi sử dụng proxy bạn nên mua proxy tại các nhà cung cấp Proxy uy tín. Đồng thời kết hợp sử dụng proxy trên các trình duyệt chống phát hiện để tăng độ bảo mật.
- Trường hợp sử dụng: Proxy thường được sử dụng để truy cập các trang web bị chặn hoặc để thay đổi địa chỉ IP với mục đích đơn giản hóa việc truy cập. VPN thường được ưa chuộng hơn bởi những người có nhu cầu bảo mật cao, như các doanh nghiệp hoặc cá nhân làm việc với dữ liệu nhạy cảm.
Cách hoạt động của Proxy
Proxy hoạt động như một loại máy chủ trung gian, nơi mà tất cả các yêu cầu từ thiết bị của người dùng sẽ được gửi đến proxy trước tiên. Đây là quá trình hoạt động của một proxy:
- Kết nối: Khi người dùng mở một trình duyệt và nhập địa chỉ web, yêu cầu sẽ được gửi đến proxy.
- Chuyển tiếp yêu cầu: Proxy nhận yêu cầu đó và gửi đến máy chủ đích. Máy chủ này sẽ xử lý yêu cầu và gửi thông tin trở lại proxy.
- Phân phối dữ liệu: Cuối cùng, proxy sẽ chuyển dữ liệu nhận được từ máy chủ đích trở về trình duyệt của người dùng.
Dù proxy rất tiện lợi và nhanh chóng trong việc truy cập nội dung. Tuy nhiên, đoạn đường giữa proxy và máy chủ đích không được mã hóa. Proxy thường được sử dụng trong các trường hợp cần nhanh chóng, như truy cập nội dung bị chặn địa lý hoặc khi không cần bảo mật cao.
Cách hoạt động của VPN
VPN, hay mạng riêng ảo, cung cấp một kết nối an toàn và mã hóa giữa thiết bị của người dùng và internet. Cách hoạt động của một VPN có thể mô tả qua các bước sau:

- Kết nối đến máy chủ VPN: Người dùng sẽ kết nối đến máy chủ VPN thông qua phần mềm VPN trên thiết bị.
- Giao thức mã hóa: Toàn bộ lưu lượng truy cập internet sẽ được mã hóa trước khi rời khỏi thiết bị.
- Chuyển tiếp dữ liệu: Dữ liệu đã mã hóa được chuyển qua đường hầm an toàn đến máy chủ VPN. Các thông tin này sau đó được giải mã, gửi đến những máy chủ web mà người dùng muốn truy cập.
- Trả lại thông tin: Máy chủ web sẽ trả về dữ liệu cho máy chủ VPN. Dữ liệu này sẽ được mã hóa lại trước khi được truyền về thiết bị của người dùng.
Nhờ vào quá trình mã hóa này, VPN không chỉ bảo vệ địa chỉ IP mà còn bảo vệ toàn bộ thông tin truyền tải, giúp đảm bảo quyền riêng tư của người dùng.
Khả năng mã hóa của Proxy vs VPN
Sự khác biệt lớn giữa proxy và VPN nằm ở khả năng mã hóa:
- Proxy: Hầu hết các proxy đều không mã hóa lưu lượng dữ liệu. Vì vậy, thông tin bị gửi đi có thể dễ dàng bị đánh cắp. Một số proxy có thể hỗ trợ lựa chọn mã hóa hạn chế, nhưng điều này không đồng nghĩa là toàn bộ dữ liệu đều được bảo vệ.
- VPN: Tất cả lưu lượng truy cập qua VPN đều được mã hóa bằng các giao thức mạnh mẽ như OpenVPN hay L2TP/IPsec, bảo vệ dữ liệu trong suốt quá trình truyền tải, giúp nó an toàn hơn rất nhiều so với proxy trong việc truyền tải thông tin nhạy cảm.
Phạm vi bảo vệ: Proxy ứng dụng vs VPN hệ điều hành
- Proxy ứng dụng: Proxy hoạt động chủ yếu trong các ứng dụng hoặc trình duyệt mà bạn đã cấu hình. Chỉ có một số dữ liệu được bảo vệ, không đảm bảo rằng toàn bộ thông tin trong hệ thống sẽ được bảo vệ.
- VPN hệ điều hành: VPN bảo vệ toàn bộ lưu lượng truy cập từ mọi ứng dụng và văn bản trên thiết bị của bạn. Từ trình duyệt web, trò chơi trực tuyến đến các ứng dụng khác. Điều này giúp duy trì mức độ an toàn và bảo mật nhiều hơn cho thông tin cá nhân.
Độ tin cậy của Proxy so với VPN
Độ tin cậy của hai công cụ này cũng rất khác nhau:
- Proxy: Proxy, đặc biệt là những dịch vụ miễn phí, thường ít đáng tin cậy hơn. Nhiều dịch vụ proxy có thể ghi lại hoạt động và thậm chí bán dữ liệu của người dùng cho bên thứ ba. Đồng thời, proxy cũng dễ bị tấn công và có thể bị chèn mã độc vào khi chuyển tiếp dữ liệu.
- VPN: VPN thường đáng tin cậy hơn vì chúng có khả năng bảo mật tốt hơn. Hầu hết các dịch vụ VPN thương mại có chính sách không lưu trữ dữ liệu và cung cấp các công nghệ bảo vệ như kill switch, giúp đảm bảo rằng thông tin của người dùng không thể bị theo dõi.
Các loại Proxy phổ biến
Proxy có nhiều loại khác nhau, phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau. Dưới đây là một số loại proxy phổ biến:
- HTTP Proxy: Loại proxy này được thiết kế cho lưu lượng web. thường dùng để truy cập nội dung trên internet. Tuy nhiên, như đã đề cập, chúng không mã hóa thông tin và có thể dễ bị theo dõi.
- SOCKS Proxy: Đây là một loại proxy hỗ trợ đa dạng các giao thức hơn, từ HTTP đến FTP. SOCKS thường được sử dụng cho những ứng dụng như torrent và chơi game. Mặc dù SOCKS proxy cung cấp một kết nối nhanh chóng, chúng cũng không mã hóa thông tin truyền tải.
- Transparent Proxy: Không yêu cầu người dùng cấu hình, loại proxy này thường được sử dụng để giám sát lưu lượng mạng và lọc nội dung. Nhưng vì không cung cấp ẩn danh, dữ liệu của người dùng có nguy cơ bị xâm phạm cao hơn.
- Reverse Proxy: Được đặt ở phía máy chủ, tương tác với người dùng và đảm bảo sự bảo mật cho máy chủ nội bộ, giúp cân bằng tải cho lưu lượng truy cập cao.
Các loại VPN phổ biến
VPN hiện nay có nhiều loại khác nhau, phục vụ cho nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau:
- VPN PPTP (Point-to-Point Tunneling Protocol): Là một trong những giao thức đơn giản nhất và phát triển từ lâu đời. Nhưng bảo mật của nó không cao, thường không được khuyến nghị cho những ai có nhu cầu bảo mật tốt.
- L2TP/IPsec: Là một giao thức kết hợp của hai giao thức khác nhau, cung cấp một giải pháp khá an toàn.
- OpenVPN: Là một phần mềm mã nguồn mở rất phổ biến, cho phép tùy chỉnh mức độ bảo mật cho cơ sở hạ tầng của doanh nghiệp, cung cấp một giải pháp an toàn và đáng tin cậy.
- IKEv2/IPsec: Giao thức này thường được dùng trên thiết bị di động, vì nó có khả năng khôi phục kết nối tốt khi gặp gián đoạn.
Mỗi loại VPN đều có những ưu và nhược điểm riêng, việc lựa chọn loại VPN nào phụ thuộc vào nhu cầu bảo mật và mức độ cho phép mà bạn yêu cầu.
VPN miễn phí và VPN trả phí
Việc chọn giữa VPN miễn phí và VPN trả phí cũng là điều quan trọng mà người dùng cần cân nhắc:
- VPN miễn phí:
- Ưu điểm: Không mất phí, dễ dàng cài đặt và sử dụng. Thích hợp cho việc thử nghiệm.
- Nhược điểm: Thường bị giới hạn về băng thông, không có tính năng bảo mật cao và có nguy cơ theo dõi dữ liệu người dùng.
- VPN trả phí:
- Ưu điểm: Cung cấp băng thông không giới hạn, tốc độ cao hơn và nhiều tính năng bảo mật cao, chẳng hạn như mã hóa dữ liệu, bảo vệ chống rò rỉ DNS, v.v.
- Nhược điểm: Cần đầu tư chi phí hàng tháng hoặc hàng năm.
Người dùng cần cân nhắc cẩn thận về những điều này trước khi quyết định sử dụng dịch vụ nào cho phù hợp.
Những lợi ích khi sử dụng Proxy
Truy cập nội dung bị hạn chế
Một trong những lợi ích lớn nhất của việc sử dụng proxy chính là khả năng tiếp cận nội dung bị hạn chế. Việc này bao gồm:

- Bỏ chặn nội dung: Proxy cho phép người dùng vượt qua các hạn chế từ nhà cung cấp dịch vụ internet, cho phép họ vào các trang web hoặc dịch vụ đang bị chặn dễ dàng.
- Chế độ ẩn danh: Bằng cách ẩn địa chỉ IP thực, người dùng có thể truy cập vào những nội dung bị hạn chế mà không lo lắng về sự theo dõi từ những tổ chức bên ngoài.
- Giá cả hợp lý: Nhiều dịch vụ proxy cung cấp giải pháp miễn phí hoặc giá thành thấp, làm cho nó trở thành lựa chọn tiết kiệm cho người dùng muốn truy cập nội dung mà không cần tốn nhiều chi phí.
Tăng tốc độ truy cập một số dịch vụ
Ngoài bảo mật, một lợi ích quan trọng khi sử dụng proxy chính là việc cải thiện tốc độ truy cập:
- Tăng tốc kết nối: Proxy có khả năng cache (lưu trữ tạm dữ liệu) thông tin trước đó, giúp tiết kiệm băng thông và tăng tốc độ truy cập cho người dùng mỗi khi tải lại nội dung.
- Thích hợp cho nhu cầu cao: Trong những tình huống cần thiết, như trong các văn phòng có lưu lượng truy cập lớn, proxy có thể giúp các nhân viên truy cập nội dung nhanh chóng hơn mà không bị gián đoạn.
Những lợi ích khi sử dụng VPN
Bảo mật thông tin cá nhân
Sử dụng VPN là cách hiệu quả để bảo vệ thông tin cá nhân. Dưới đây là những lợi ích cụ thể:
- Mã hóa vs không mã hóa: VPN cung cấp khả năng mã hóa dữ liệu tốt hơn so với proxy. Nếu bạn đang truy cập vào nhiều dịch vụ trực tuyến nhạy cảm, việc sử dụng VPN sẽ bảo vệ bạn khỏi sự xâm nhập ẩn danh.
- Bảo vệ toàn bộ kết nối: VPN mã hóa không chỉ hoạt động trong trình duyệt mà còn trên toàn bộ hệ điều hành và tất cả ứng dụng của bạn, điều này đảm bảo cho bất kỳ thông tin nhạy cảm nào cũng được bảo vệ.
Tránh bị theo dõi từ ISP và chính quyền
Việc sử dụng VPN có thể bảo vệ bạn khỏi nhiều loại theo dõi từ ISP hoặc chính quyền. Một số lợi ích bao gồm:
- Kết nối an toàn và riêng tư: Khi sử dụng VPN, địa chỉ IP của bạn được ẩn đi và dữ liệu của bạn được mã hóa, do đó, không ai có thể giám sát hoặc thu thập thông tin từ bạn.
- Sự riêng tư trong giao dịch trực tuyến: VPN cũng giúp bạn duy trì sự riêng tư trong các giao dịch ngân hàng trực tuyến hoặc sử dụng dịch vụ yêu cầu thông tin nhạy cảm.
Cách lựa chọn giữa Proxy và VPN
Việc lựa chọn giữa Proxy và VPN phụ thuộc vào nhu cầu riêng của người sử dụng. Dưới đây là một số yếu tố cần cân nhắc:
Xác định nhu cầu sử dụng cụ thể
Bạn cần xác định rõ nhu cầu sử dụng của mình:
- Tính cấp thiết về bảo mật: Nếu bạn cần bảo mật thông tin cá nhân cao hoặc thường xuyên thực hiện các giao dịch nhạy cảm, VPN là lựa chọn tốt hơn.
- Đơn giản hóa việc duyệt web: Nếu bạn chỉ cần bỏ chặn nội dung hoặc thay đổi địa chỉ IP mà không quá quan tâm đến bảo mật, proxy là một lựa chọn hợp lý.
Những yếu tố cần cân nhắc: An toàn, bảo mật và hiệu suất
Cuối cùng, khi lựa chọn giữa Proxy và VPN:
- An toàn: VPN cung cấp mức độ bảo mật cao hơn, ngăn chặn khả năng bị theo dõi và rò rỉ thông tin.
- Bảo mật: VPN mã hóa tất cả lưu lượng dữ liệu từ mọi hoạt động trên thiết bị của bạn, đảm bảo an toàn cho thông tin.
- Hiệu suất: Proxy có thể giúp tăng tốc độ truy cập trong một số trường hợp, nhưng không có tính năng bảo vệ như VPN. Tuy nhiên, có thể kết hợp Proxy trên các trình duyệt chống phát hiện sẽ giúp khả năng bảo mật được tốt nhất.
=> Xem thêm: MoreLogin là gì? Cách thêm Proxy vào trình duyệt MoreLogin
Proxy và VPN đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, không có loại nào là hoàn hảo tuyệt đối. Khi lựa chọn công cụ bảo mật phù hợp, bạn cần cân nhắc đến mục đích sử dụng, mức độ bảo mật cần thiết và chi phí. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định để đảm bảo bạn có thể truy cập internet một cách an toàn và bảo mật.

Enode
Chi tiết tác giả
Dịch vụ nổi bật
149.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 30 GB
-
Network: 150 Mbps
-
Bandwidth: Unlimited
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Sydney
-
IP: IPv4 Datacenter
239.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 25 GB
-
Network: 100 Mbps
-
Bandwidth: 2 TB
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Nigeria
-
IP: IPv4 Datacenter
239.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 25 GB
-
Network: 100 Mbps
-
Bandwidth: 2 TB
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Ai Cập
-
IP: IPv4 Datacenter
239.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 25 GB
-
Network: 100 Mbps
-
Bandwidth: 2 TB
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Johannesburg
-
IP: IPv4 Datacenter
239.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 25 GB
-
Network: 100 Mbps
-
Bandwidth: 2 TB
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Mexico
-
IP: IPv4 Datacenter
239.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 25 GB
-
Network: 100 Mbps
-
Bandwidth: 2 TB
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Santiago
-
IP: IPv4 Datacenter
199.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 25 GB
-
Network: 100 Mbps
-
Bandwidth: Unlimited
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Brazil
-
IP: IPv4 Datacenter
149.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 30 GB
-
Network: 150 Mbps
-
Bandwidth: Unlimited
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Toronto
-
IP: IPv4 Datacenter
115.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 30 GB
-
Network: 150 Mbps
-
Bandwidth: Unlimited
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: 16 bang Hoa Kỳ
-
IP: IPv4 Datacenter
199.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 25 GB
-
Network: 100 Mbps
-
Bandwidth: Unlimited
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Moscow
-
IP: IPv4 Datacenter
199.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 25 GB
-
Network: 100 Mbps
-
Bandwidth: Unlimited
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Denmark
-
IP: IPv4 Datacenter
199.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 25 GB
-
Network: 100 Mbps
-
Bandwidth: Unlimited
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Italy
-
IP: IPv4 Datacenter
199.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 25 GB
-
Network: 100 Mbps
-
Bandwidth: Unlimited
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Madrid
-
IP: IPv4 Datacenter
199.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 25 GB
-
Network: 100 Mbps
-
Bandwidth: Unlimited
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Hungary
-
IP: IPv4 Datacenter
199.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 25 GB
-
Network: 100 Mbps
-
Bandwidth: Unlimited
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Vienna
-
IP: IPv4 Datacenter
149.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 30 GB
-
Network: 150 Mbps
-
Bandwidth: Unlimited
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Amsterdam
-
IP: IPv4 Datacenter
149.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 30 GB
-
Network: 150 Mbps
-
Bandwidth: Unlimited
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Roubaix, Paris
-
IP: IPv4 Datacenter
149.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 30 GB
-
Network: 150 Mbps
-
Bandwidth: Unlimited
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Falkenstein
-
IP: IPv4 Datacenter
149.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 30 GB
-
Network: 150 Mbps
-
Bandwidth: Unlimited
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Wolverhampton
-
IP: IPv4 Datacenter
195.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 40 GB
-
Network: 30 Mbps
-
Bandwidth: 200
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Dubai - UAE
-
IP: IPv4 Datacenter
195.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 40 GB
-
Network: 30 Mbps
-
Bandwidth: 200
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Mumbai
-
IP: IPv4 Datacenter
195.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 40 GB
-
Network: 30 Mbps
-
Bandwidth: 400
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Indonesia
-
IP: IPv4 Datacenter
195.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 40 GB
-
Network: 30 Mbps
-
Bandwidth: 200
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Hong Kong
-
IP: IPv4 Datacenter
195.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 40 GB
-
Network: 30 Mbps
-
Bandwidth: 200
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Đài Loan
-
IP: IPv4 Datacenter
195.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 40 GB
-
Network: 30 Mbps
-
Bandwidth: 400
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Thái Lan
-
IP: IPv4 Datacenter
195.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 40 GB
-
Network: 30 Mbps
-
Bandwidth: 200
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Seoul
-
IP: IPv4 Datacenter
195.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 40 GB
-
Network: 30 Mbps
-
Bandwidth: 400
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Tokyo
-
IP: IPv4 Datacenter
129.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 30 GB
-
Network: 150 Mbps
-
Bandwidth: Unlimited
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Singapore
-
IP: IPv4 Datacenter
115.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 30 GB
-
Network: 150 Mbps
-
Bandwidth: Unlimited
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Hà Nội, Hồ Chí Minh
-
IP: IPv4 Datacenter
Proxy tốc độ cao
Giảm 10%
Chỉ từ 239.000 vnđ/tháng
-
IPv4 Datacenter
-
IPv4 Private
-
HTTP/SOCKS 5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ cao ổn định
-
IPv4 cố định
-
Đa quốc gia
-
Gia hạn hàng tháng
IPv4 shared giá rẻ
Giảm 40%
Chỉ từ 39.000 vnđ/tháng
-
IPv4 Datacenter
-
IPv4 Việt Nam
-
IPv4 Mỹ - USA
-
HTTP/SOCKS5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ ổn định
-
Tiết kiệm chi phí
-
Gia hạn hàng tháng
Proxy tốc độ cao
Giảm 10%
Chỉ từ 80.000 vnđ/tháng
-
IPv4 Datacenter
-
IPv4 Private
-
HTTP/SOCKS 5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ cao ổn định
-
IPv4 cố định
-
Đa quốc gia
-
Gia hạn hàng tháng
Proxy tốc độ cao
Giảm 10%
Chỉ từ 110.000 vnđ/tháng
-
IPv4 Datacenter
-
IPv4 Private
-
HTTP/SOCKS 5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ cao ổn định
-
IPv4 cố định
-
Đa quốc gia
-
Gia hạn hàng tháng
Proxy tốc độ cao
Giảm 10%
Chỉ từ 69.000 vnđ/tháng
-
IPv4 Datacenter
-
IPv4 Private
-
HTTP/SOCKS 5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ cao ổn định
-
IPv4 cố định
-
Đa quốc gia
-
Gia hạn hàng tháng
Datacenter IPv6 tĩnh
Giảm 10%
Chỉ từ 30.000 vnđ/tháng
-
IPv6 Datacenter
-
IPv6 Private
-
HTTP/SOCKS 5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ cao ổn định
-
IPv6 cố định
-
Đa quốc gia
-
Gia hạn hàng tháng
Proxy dân cư IP tĩnh
Giảm 10%
Chỉ từ 149.000 vnđ/tháng
-
IPv4 cố định
-
IPv4 Residential
-
Giao thức HTTP/SOCKS5
-
Unlimited Bandwidth
-
Đa quốc gia
-
Tốc độ ổn định
-
IP không blacklist
-
Gia hạn hàng tháng
Datacenter IPv4 tĩnh
Giảm 10%
Chỉ từ 69.000 vnđ/tháng
-
IPv4 sạch Private
-
IP datacenter ổn định
-
Đa quốc gia
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ cao
-
IP không blacklist
-
IP cố định gia hạn hàng tháng
-
Giao thức HTTP/SOCKS 5
Proxy Dataceter xoay IP
Giảm 40%
Chỉ từ 6.000 vnđ/ngày
-
Unlimited Bandwidth
-
IPv4 Việt Nam
-
IPv4 USA (Mỹ)
-
IPv4 Europe (Châu Âu)
-
IPv4 Global (Toàn thế giới)
-
Có White IP đăng nhập
-
Tùy chỉnh Username/Password
-
Giao thức HTTP/SOCKS5
Proxy xoay RL89K
Giảm 10%
Chỉ từ 89.000 vnđ/GB
-
200 triệu IPv4, IPv6 mới liên tục
-
Thay đổi Quốc gia khi cần
-
Login Username/Password
-
Mua thêm băng thông khi cần
-
137 quốc gia
-
Lựa chọn thành phố
-
Thiết lập thời gian xoay
-
Thời gian sử dụng: Không giới hạn
Proxy xoay Professional
Giảm 10%
Chỉ từ 159.000 vnđ/GB
-
200 triệu IPv4, IPv6 mới liên tục
-
Thay đổi Quốc gia khi cần
-
Login Username/Password
-
Mua thêm băng thông khi cần
-
167 quốc gia
-
Lựa chọn thành phố
-
Thiết lập thời gian xoay
-
Thời gian sử dụng: Không giới hạn
Proxy xoay Premium
Giảm 10%
Chỉ từ 169.000 vnđ/GB
-
90 triệu IPv4 sạch update liên tục
-
Thay đổi Quốc gia khi cần
-
Login Username/Password
-
Mua thêm băng thông khi cần
-
142 quốc gia
-
Lựa chọn thành phố
-
Thiết lập thời gian xoay
-
Thời gian sử dụng: Không giới hạn
Proxy xoay Basic
Giảm 10%
Chỉ từ 115.000 vnđ/GB
-
55 triệu IPv4 sạch update liên tục
-
Thay đổi Quốc gia khi cần
-
Login Username/Password
-
Mua thêm băng thông khi cần
-
128 quốc gia
-
KHÔNG lựa chọn thành phố
-
KHÔNG thiết lập thời gian xoay
-
Thời gian sử dụng: Không giới hạn
Proxy Mobifone
Giảm 40%
Chỉ từ 20.000 vnđ/ngày
-
IPv4 Residential
-
Xoay IP khi cần/ Đổi IP tự động
-
HTTP/SOCKS5
-
Unlimited Bandwidth
-
4G Mobile/ Internet PC
-
Có White IP đăng nhập
Proxy dân cư xoay GB
Giảm 40%
Chỉ từ 59.000 vnđ/GB
-
IPv4/IPv6 Residential
-
Xoay IP random
-
Setup time xoay
-
Mua thêm băng thông khi cần
-
Lựa chọn thành phố
Proxy IPv6 Datacenter
Giảm 10%
Chỉ từ 30.000 vnđ/tháng
-
IPv6 Datacenter
-
IPv6 Private
-
HTTP/SOCKS 5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ cao ổn định
Proxy IPv4 Datacenter
Giảm 10%
Chỉ từ 49.000 vnđ/tháng
-
IPv4 Datacenter
-
IPv4 Private
-
HTTP/SOCKS 5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ cao ổn định
Proxy IPv4 Shared
Giảm 40%
Chỉ từ 39.000 vnđ/tháng
-
IPv4 Datacenter
-
IPv4 dùng chung
-
IPv4 cố định
-
HTTP/SOCKS5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ ổn định
DCVN641
Giảm 10%
Chỉ từ 10.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 240 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 63 tỉnh thành
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: 3 nhà mạng
DCVN15
Giảm 10%
Chỉ từ 9.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: Internet PC
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 60 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: 3 nhà mạng
DCVN16
Giảm 10%
Chỉ từ 8.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: Internet PC
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 120 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: 3 nhà mạng
DCVN17
Giảm 10%
Chỉ từ 6.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: Internet PC
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 240 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: 3 nhà mạng
DCVN32
Giảm 10%
Chỉ từ 4.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv6 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 60 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: 3 nhà mạng
DCVN33
Giảm 10%
Chỉ từ 2.500 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv6 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 240 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: 3 nhà mạng
4GMOBIFONE
Giảm 10%
Chỉ từ 20.000 vnđ/tháng
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 40 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP SOCKS5
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Mobifone
DCVN9
Giảm 10%
Chỉ từ 45.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: Internet PC
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 5 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP SOCKS5
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: FPT
DCVN12
Giảm 10%
Chỉ từ 25.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: Internet PC
-
IPv4 IPv6 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 240 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP SOCKS5
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: FPT
FPT36
Giảm 10%
Chỉ từ 10.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 15 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 63 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: FPT
DCVN31
Giảm 10%
Chỉ từ 9.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 60 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: FPT
DCVN30
Giảm 10%
Chỉ từ 8.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 120 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: FPT
DCVN29
Giảm 10%
Chỉ từ 6.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 240 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: FPT
DCVN22
Giảm 10%
Chỉ từ 15.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: Internet PC
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 180 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP SOCKS5
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Vinaphone
VINA4G120
Giảm 10%
Chỉ từ 10.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 120 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Vinaphone
VNPT34
Giảm 10%
Chỉ từ 10.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 15 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 63 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Vinaphone
DCVN21
Giảm 10%
Chỉ từ 10.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: Internet PC
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 240 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP SOCKS5
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Vinaphone
DCVN27
Giảm 10%
Chỉ từ 9.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 60 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Vinaphone
VINA4G300
Giảm 10%
Chỉ từ 8.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 300 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Vinaphone
DCVN28
Giảm 10%
Chỉ từ 8.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 120 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Vinaphone
DCVN26
Giảm 10%
Chỉ từ 6.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 240 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Vinaphone
4GVINAPHONE
Giảm 10%
Chỉ từ 350.000 vnđ/tháng
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 40 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP SOCKS5
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Viettel
DCVN20
Giảm 10%
Chỉ từ 35.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: Internet PC
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 5 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 2 thành phố
-
HTTP SOCKS5
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Viettel
DCVN19
Giảm 10%
Chỉ từ 20.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: Internet PC
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 20 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 2 thành phố
-
HTTP SOCKS5
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
KHÔNG có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Viettel
4GVIETTEL
Giảm 10%
Chỉ từ 20.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 40 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP SOCKS5
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Viettel
DCVN18
Giảm 10%
Chỉ từ 15.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: Internet PC
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 40 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 2 thành phố
-
HTTP SOCKS5
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Viettel
DCVN3
Giảm 10%
Chỉ từ 10.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: Internet PC
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 60 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP SOCKS5
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Viettel
VIETTEL35
Giảm 10%
Chỉ từ 10.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 15 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 63 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Viettel
DCVN25
Giảm 10%
Chỉ từ 9.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 60 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Viettel
DCVN24
Giảm 10%
Chỉ từ 8.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 120 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Viettel
DCVN1
Giảm 10%
Chỉ từ 5.500 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: Internet PC
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 240 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP SOCKS5
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Viettel
DCVN23
Giảm 10%
Chỉ từ 6.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 240 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Viettel
DCVN2
Giảm 10%
Chỉ từ 7.500 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: Internet PC
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 120 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP SOCKS5
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Viettel
EUROPE3
Giảm 10%
Chỉ từ 9.000 đ/ngày
-
Kiểu mạng: Datacenter
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Nhà mạng: Random Datacenter
-
Thời gian đổi IP tối đa 60 giây / lần
-
Vị trí: Random Europe
-
HTTP
-
Tùy chỉnh Username/Password
-
Có White IP đăng nhập
EUROPE2
Giảm 10%
Chỉ từ 8.000 đ/ngày
-
Kiểu mạng: Datacenter
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Nhà mạng: Random Datacenter
-
Thời gian đổi IP tối đa 120 giây / lần
-
Vị trí: Random Europe
-
HTTP
-
Tùy chỉnh Username/Password
-
Có White IP đăng nhập
EUROPE1
Giảm 10%
Chỉ từ 6.000 đ/ngày
-
Kiểu mạng: Datacenter
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Nhà mạng: Random Datacenter
-
Thời gian đổi IP tối đa 240 giây / lần
-
Vị trí: Random Europe
-
HTTP
-
Tùy chỉnh Username/Password
-
Có White IP đăng nhập
GLOBAL3
Giảm 10%
Chỉ từ 9.000 đ/ngày
-
Kiểu mạng: Datacenter
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Nhà mạng: Random Datacenter
-
Thời gian đổi IP tối đa 60 giây / lần
-
Vị trí: Random Global
-
HTTP SOCKS5
-
Tùy chỉnh Username/Password
-
Có White IP đăng nhập
GLOBAL2
Giảm 10%
Chỉ từ 8.000 đ/ngày
-
Kiểu mạng: Datacenter
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Nhà mạng: Random Datacenter
-
Thời gian đổi IP tối đa 120 giây / lần
-
Vị trí: Random Global
-
HTTP SOCKS5
-
Tùy chỉnh Username/Password
-
Có White IP đăng nhập
GLOBAL1
Giảm 10%
Chỉ từ 6.000 đ/ngày
-
Kiểu mạng: Datacenter
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Nhà mạng: Random Datacenter
-
Thời gian đổi IP tối đa 240 giây / lần
-
Vị trí: Random Global
-
HTTP SOCKS5
-
Tùy chỉnh Username/Password
-
Có White IP đăng nhập
XOAYUSA4
Giảm 10%
Chỉ từ 1.000 đ/ngày
-
Kiểu mạng: Datacenter
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Nhà mạng: Random Datacenter
-
Thời gian đổi IP tối đa 60 giây / lần
-
Vị trí: Random US
-
HTTP
-
Tùy chỉnh Username/Password
-
Có White IP đăng nhập
XOAYUSA3
Giảm 10%
Chỉ từ 9.000 đ/ngày
-
Kiểu mạng: Datacenter
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Nhà mạng: Random Datacenter
-
Thời gian đổi IP tối đa 60 giây / lần
-
Vị trí: Random US
-
HTTP
-
Tùy chỉnh Username/Password
-
Có White IP đăng nhập
XOAYUSA2
Giảm 10%
Chỉ từ 8.000 đ/ngày
-
Kiểu mạng: Datacenter
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Nhà mạng: Random Datacenter
-
Thời gian đổi IP tối đa 120 giây / lần
-
Vị trí: Random US
-
HTTP
-
Tùy chỉnh Username/Password
-
Có White IP đăng nhập
XOAYUSA1
Giảm 10%
Chỉ từ 6.000 đ/ngày
-
Kiểu mạng: Datacenter
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Nhà mạng: Random Datacenter
-
Thời gian đổi IP tối đa 240 giây / lần
-
Vị trí: Random US
-
HTTP
-
Tùy chỉnh Username/Password
-
Có White IP đăng nhập
XOAYVN3
Giảm 10%
Chỉ từ 9.000 đ/ngày
-
Kiểu mạng: Datacenter
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Nhà mạng: Random Datacenter
-
Thời gian đổi IP tối đa 60 giây / lần
-
Vị trí: Random Việt Nam
-
HTTP
-
Tùy chỉnh Username/Password
-
Có White IP đăng nhập
XOAYVN2
Giảm 10%
Chỉ từ 8.000 đ/ngày
-
Kiểu mạng: Datacenter
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Nhà mạng: Random Datacenter
-
Thời gian đổi IP tối đa 120 giây / lần
-
Vị trí: Random Việt Nam
-
HTTP
-
Tùy chỉnh Username/Password
-
Có White IP đăng nhập
XOAYVN1
Giảm 10%
Chỉ từ 6.000 đ/ngày
-
Kiểu mạng: Datacenter
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Nhà mạng: Random Datacenter
-
Thời gian đổi IP tối đa 240 giây / lần
-
Vị trí: Random Việt Nam
-
HTTP
-
Tùy chỉnh Username/Password
-
Có White IP đăng nhập
Proxy Mỹ (USA)
Giảm 40%
Chỉ từ 39.000 vnđ/tháng
-
IPv4 Datacenter
-
IPv4 dùng chung
-
IPv4 cố định
-
HTTP/SOCKS5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ ổn định
Proxy Việt Nam
Giảm 40%
Chỉ từ 39.000 vnđ/tháng
-
IPv4 Datacenter
-
IPv4 dùng chung
-
IPv4 cố định
-
HTTP/SOCKS5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ ổn định
PREMIUM
Giảm 10%
Chỉ từ 169.000 vnđ/GB
-
90 triệu IPv4 sạch update liên tục
-
Thay đổi Quốc gia khi cần
-
Login Username/Password
-
Mua thêm băng thông khi cần
-
142 quốc gia
-
Lựa chọn thành phố
-
Thiết lập thời gian xoay
-
Thời gian sử dụng: Không giới hạn
PROFESSIONAL
Giảm 10%
Chỉ từ 159.000 vnđ/GB
-
200 triệu IPv4, IPv6 mới liên tục
-
Thay đổi Quốc gia khi cần
-
Login Username/Password
-
Mua thêm băng thông khi cần
-
167 quốc gia
-
Lựa chọn thành phố
-
Thiết lập thời gian xoay
-
Thời gian sử dụng: Không giới hạn
BASIC
Giảm 10%
Chỉ từ 115.000 vnđ/GB
-
55 triệu IPv4 sạch update liên tục
-
Thay đổi Quốc gia khi cần
-
Login Username/Password
-
Mua thêm băng thông khi cần
-
128 quốc gia
-
KHÔNG lựa chọn thành phố
-
KHÔNG thiết lập thời gian xoay
-
Thời gian sử dụng: Không giới hạn
RL89K
Giảm 10%
Chỉ từ 89.000 vnđ/GB
-
200 triệu IPv4, IPv6 mới liên tục
-
Thay đổi Quốc gia khi cần
-
Login Username/Password
-
Mua thêm băng thông khi cần
-
137 quốc gia
-
Lựa chọn thành phố
-
Thiết lập thời gian xoay
-
Thời gian sử dụng: Không giới hạn
Proxy xoay RL30D
Giảm 10%
Chỉ từ 59.000 vnđ/GB/30 ngày
-
200 triệu IPv4, IPv6 mới liên tục
-
Thay đổi Quốc gia khi cần
-
Login Username/Password
-
Mua thêm băng thông khi cần
-
137 quốc gia
-
Lựa chọn thành phố
-
Thiết lập thời gian xoay
-
Thời gian sử dụng: 30 ngày
Proxy Viettel
Giảm 40%
Chỉ từ 5.500 vnđ/ngày
-
IPv4 Residential
-
Xoay IP khi cần/ Đổi IP tự động
-
HTTP/SOCKS5
-
Unlimited Bandwidth
-
4G Mobile/ Internet PC
-
Có White IP đăng nhập
Proxy Vinaphone
Giảm 40%
Chỉ từ 6.000 vnđ/ngày
-
IPv4 Residential
-
Xoay IP khi cần/ Đổi IP tự động
-
HTTP/SOCKS5
-
Unlimited Bandwidth
-
4G Mobile/ Internet PC
-
Có White IP đăng nhập
Proxy Mobifone
Giảm 40%
Chỉ từ 20.000 vnđ/ngày
-
IPv4 Residential
-
Xoay IP khi cần/ Đổi IP tự động
-
HTTP/SOCKS5
-
Unlimited Bandwidth
-
4G Mobile/ Internet PC
-
Có White IP đăng nhập
Proxy FPT
Giảm 40%
Chỉ từ 6.000 vnđ/ngày
-
IPv4 Residential
-
Xoay IP khi cần/ Đổi IP tự động
-
HTTP/SOCKS5
-
Unlimited Bandwidth
-
4G Mobile/ Internet PC
-
Có White IP đăng nhập
Proxy Mỹ – USA
Giảm 10%
Chỉ từ 80.000 vnđ/tháng
-
IPv4 Datacenter
-
IPv4 Private
-
HTTP/SOCKS 5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ cao ổn định
Proxy Singapore
Giảm 10%
Chỉ từ 110.000 vnđ/tháng
-
IPv4 Datacenter
-
IPv4 Private
-
HTTP/SOCKS 5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ cao ổn định
Proxy tốc độ cao
Giảm 10%
Chỉ từ 69.000 vnđ/tháng
-
IPv4 Datacenter
-
IPv4 Private
-
HTTP/SOCKS 5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ cao ổn định
Proxy Mỹ – USA
Giảm 10%
Chỉ từ 49.000 vnđ/tháng
-
IPv4 Datacenter
-
IPv4 Private
-
HTTP/SOCKS 5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ cao ổn định
Proxy Việt Nam
Giảm 10%
Chỉ từ 49.000 vnđ/tháng
-
IPv4 Datacenter
-
IPv4 Private
-
HTTP/SOCKS 5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ cao ổn định
Proxy Dataceter xoay
Giảm 40%
Chỉ từ 6.000 vnđ/ngày
-
Unlimited Bandwidth
-
IPv4 Việt Nam
-
IPv4 USA (Mỹ)
-
IPv4 Europe (Châu Âu)
-
IPv4 Global (Toàn thế giới)
-
Có White IP đăng nhập
Proxy dân cư tĩnh
Giảm 40%
Chỉ từ 149.000 vnđ/tháng
-
IPv4 cố định
-
IPv4 Residential
-
HTTP/SOCKS5
-
Unlimited Bandwidth
-
Đa quốc gia
-
Tốc độ ổn định
Proxy Datacenter tĩnh
Giảm 40%
Chỉ từ 69.000 vnđ/tháng
-
IPv4/ IPv6 Private
-
HTTP/SOCKS 5
-
Đa quốc gia
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ cao ổn định
-
IP sạch không blacklist
Proxy dân cư việt Nam
Giảm 40%
Chỉ từ 2.500 vnđ/ngày
-
IPv4/IPv6 Residential
-
Xoay IP khi cần/ Đổi IP tự động
-
HTTP/SOCKS5
-
Unlimited Bandwidth
-
Nhà mạng Viettel, VNPT, FPT, Mobifone
-
Có White IP đăng nhập
IPv4 shared giá rẻ
Giảm 40%
Chỉ từ 39.000 vnđ/tháng
-
IPv4 Datacenter
-
IPv4 Việt Nam
-
IPv4 Mỹ - USA
-
HTTP/SOCKS5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ ổn định
Proxy dân cư xoay GB
Giảm 40%
Chỉ từ 59.000 vnđ/GB/tháng
-
IPv4/IPv6 Residential
-
Xoay IP random
-
Setup time xoay
-
Mua thêm băng thông khi cần
-
Lựa chọn thành phố
-
Thay đổi Quốc gia khi cần
Dân cư xoay theo port
Giảm 40%
Chỉ từ 9.000 vnđ/ngày
-
IPv4 sạch
-
Xoay IP khi cần/ Tự động đổi IP
-
HTTP
-
Unlimited Bandwidth
-
Tùy chỉnh Username/Password
-
Có White IP đăng nhập