Trải nghiệm vận hành một VPS đã giúp tôi hiểu rõ hơn về hệ thống máy chủ, tăng khả năng kiểm soát hiệu suất và bảo mật website – điều mà hosting thông thường khó đáp ứng.

Hướng dẫn đo tốc độ ổ cứng bằng FIO trên VPS Linux
Khi quản lý một VPS Linux, một trong những yếu tố quan trọng cần theo dõi là hiệu suất của ổ cứng. Hiệu suất ổ cứng ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ truy xuất dữ liệu, khả năng xử lý các tác vụ I/O, và tổng thể hiệu suất của hệ thống. Một công […]
Enode
18/Apr/2025Khi quản lý một VPS Linux, một trong những yếu tố quan trọng cần theo dõi là hiệu suất của ổ cứng. Hiệu suất ổ cứng ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ truy xuất dữ liệu, khả năng xử lý các tác vụ I/O, và tổng thể hiệu suất của hệ thống. Một công cụ mạnh mẽ giúp bạn đo tốc độ ổ cứng là FIO (Flexible I/O Tester). Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn đo tốc độ ổ cứng bằng FIO trên VPS Linux.
Danh mục
ToggleFIO (Flexible I/O Tester) là gì?
FIO (Flexible I/O Tester) là một công cụ mã nguồn mở mạnh mẽ. Được thiết kế để kiểm tra hiệu suất I/O (Input/Output) của ổ cứng, hệ thống lưu trữ hoặc các thiết bị khác liên quan đến việc đọc/ghi dữ liệu.
FIO hỗ trợ nhiều loại thử nghiệm I/O khác nhau và có thể được sử dụng để mô phỏng các tác vụ I/O mà bạn thường gặp trong môi trường sản xuất. Ví dụ như đọc/ghi ngẫu nhiên hoặc tuần tự với các kích thước khối (block size) khác nhau.
Những điểm nổi bật của FIO
Đo lường chính xác
FIO giúp đo lường các thông số quan trọng của hệ thống lưu trữ. Các thông số cụ thể như:
- IOPS (Input/Output Operations Per Second)
- Throughput (băng thông đo bằng MB/s hoặc IOPS)
- Latency (thời gian trễ), và CPU Usage (tỷ lệ sử dụng CPU).
Hỗ trợ nhiều loại I/O
FIO có thể mô phỏng các kiểu I/O khác nhau như:
- Đọc ngẫu nhiên (Random Read): Đọc các phần dữ liệu ngẫu nhiên từ ổ đĩa.
- Ghi ngẫu nhiên (Random Write): Ghi dữ liệu ngẫu nhiên vào ổ đĩa.
- Đọc tuần tự (Sequential Read): Đọc dữ liệu liên tiếp từ ổ đĩa.
- Ghi tuần tự (Sequential Write): Ghi dữ liệu liên tiếp vào ổ đĩa.
Cấu hình linh hoạt
FIO cho phép người dùng tùy chỉnh các tham số kiểm tra một cách chi tiết, bao gồm:
- Kích thước khối (block size): Kích thước mỗi đơn vị dữ liệu trong bài kiểm tra.
- Số lượng tác vụ song song (numjobs): Số lượng tác vụ đọc/ghi được thực hiện đồng thời.
- Thời gian kiểm tra (runtime): Thời gian mà bài kiểm tra sẽ chạy.
- Sử dụng bộ nhớ đệm (buffering): Điều chỉnh việc sử dụng bộ đệm để mô phỏng các tình huống thực tế.
Tại sao cần đo tốc độ ổ cứng trên VPS?
Ổ cứng của VPS là thành phần quyết định tốc độ truy xuất dữ liệu của các ứng dụng, dịch vụ, và hệ thống. Đo tốc độ ổ cứng giúp bạn:
- Đánh giá hiệu năng hệ thống: Xác định liệu VPS của bạn có đang chạy ở mức tối ưu hay không.
- So sánh hiệu suất giữa các nhà cung cấp VPS: Nếu bạn đang cân nhắc chuyển đổi giữa các nhà cung cấp VPS hoặc nâng cấp gói, việc kiểm tra tốc độ ổ cứng sẽ giúp bạn có được lựa chọn phù hợp.
- Xử lý sự cố: Nếu bạn gặp vấn đề với hiệu suất hệ thống, việc đo tốc độ ổ cứng có thể giúp bạn phát hiện ra các vấn đề liên quan đến I/O hoặc tình trạng ổ cứng.
Cài đặt FIO trên VPS Linux
Để sử dụng FIO, đầu tiên bạn cần cài đặt nó trên VPS của mình. Quá trình cài đặt khá đơn giản và nhanh chóng trên các hệ điều hành Linux phổ biến. Dưới đây là hướng dẫn cài đặt FIO trên một số hệ điều hành phổ biến.
Cài Đặt FIO Trên Ubuntu/Debian
Đối với các hệ điều hành như Ubuntu hoặc Debian, bạn có thể cài đặt FIO bằng các lệnh sau:
sudo apt update
sudo apt install fio
Cài Đặt FIO Trên CentOS/RHEL
Trên các hệ thống CentOS hoặc RHEL, bạn cần cài đặt EPEL repository trước, sau đó cài đặt FIO:
sudo yum install epel-release
sudo yum install fio
Cài Đặt FIO Trên Fedora
Trên Fedora, quá trình cài đặt tương đối đơn giản:
sudo dnf install fio
Sau khi cài đặt thành công, bạn có thể kiểm tra phiên bản của FIO để xác nhận quá trình cài đặt:
fio –version

Nếu cài đặt Fio thành công bạn có thể kiểm tra phiên bản FIO đã cài đặt. Hình ảnh cài đặt thành công FIO – 3.12 trên VPS Việt Nam hệ điều hành Debian.
Cấu hình các tham số kiểm tra tốc độ
FIO cho phép bạn kiểm tra hiệu suất ổ cứng với rất nhiều tùy chọn khác nhau. Dưới đây là một số tham số chính bạn sẽ sử dụng trong quá trình kiểm tra:
–name: Đặt tên cho bài kiểm tra.
–ioengine: Xác định kiểu động cơ I/O, ví dụ sync (I/O đồng bộ).
–rw: Chỉ định kiểu đọc/ghi (read, write, randread, randwrite, seqread, seqwrite).
–bs: Kích thước khối (block size) mà bạn muốn sử dụng trong quá trình kiểm tra.
–numjobs: Số lượng tác vụ song song.
–size: Kích thước tập tin dữ liệu được sử dụng trong bài kiểm tra.
–runtime: Thời gian chạy bài kiểm tra.
–time_based: Chạy bài kiểm tra dựa trên thời gian thay vì kích thước dữ liệu.
–output: Lưu kết quả kiểm tra vào file log.
=> Xem thêm: Đo tốc độ mạng bằng iPerf trên VPS ubuntu 20.04
Ví dụ về các bài kiểm tra đo tốc độ ổ cứng bằng FIO
Kiểm tra tốc độ đọc ghi ngẫu nhiên (Random Write)
Một trong những bài kiểm tra phổ biến nhất là đo tốc độ ghi ngẫu nhiên, điều này giúp bạn đánh giá khả năng ghi dữ liệu ngẫu nhiên của ổ cứng. Dưới đây là lệnh sử dụng FIO để kiểm tra tốc độ ghi ngẫu nhiên với kích thước khối 4KB:
fio –name=write_test –ioengine=sync –rw=write –bs=4k –numjobs=1 –size=10G –runtime=60s –time_based –output=write_test.log
Giải thích các tham số:
–rw=write: Kiểm tra tốc độ ghi.
–bs=4k: Kích thước khối là 4KB.
–size=10G: Tạo một tệp dung lượng 10GB để kiểm tra.
–runtime=60s: Chạy trong 60 giây.
Kiểm tra tốc độ đọc ngẫu nhiên (Random Read)
Để kiểm tra tốc độ đọc ngẫu nhiên, bạn chỉ cần thay đổi tham số --rw
thành read
:
fio –name=read_test –ioengine=sync –rw=read –bs=4k –numjobs=1 –size=10G –runtime=60s –time_based –output=read_test.log
Kiểm tra tốc độ ghi tuần tự (Sequential Write)
Nếu bạn muốn kiểm tra tốc độ ghi tuần tự, có thể thay đổi kích thước khối lên 1MB để phù hợp với các tác vụ ghi lớn hơn:
fio –name=seq_write_test –ioengine=sync –rw=write –bs=1M –numjobs=1 –size=10G –runtime=60s –time_based –output=seq_write_test.log

Hình ảnh trên là ví dụ về kiểm tra tốc độ ghi tuần tự trên VPS Debia. Dựa vào kết quả ta có thể phân tích như sau:
Giải thích lệnh:
- fio: là công cụ đo hiệu năng I/O.
- –name=seq_write_test: tên job là seq_write_test.
- –ioengine=sync: sử dụng I/O đồng bộ.
- –rw=write: thực hiện ghi tuần tự (sequential write).
- –bs=1M: kích thước mỗi block là 1 MiB.
- –numjobs=1: chạy 1 job.
- –size=10G: tổng dung lượng cần ghi là 10 GiB.
- –runtime=60s: chạy tối đa trong 60 giây.
- –time_based: chỉ chạy theo thời gian chứ không dừng khi đạt đủ dung lượng.
- –output=seq_write_test.log: xuất kết quả ra file log.
Phân tích kết quả (dòng log)
Jobs: 1 (f=1): [W(1)][25.0%][w=1718MiB/s][w=1717 IOPS][eta 00m:45s]
- Jobs: 1 (f=1): chỉ có 1 job đang chạy, với 1 file đang được thao tác.
- [W(1)]: trạng thái ghi (Write), với 1 thread đang thực hiện.
- [25.0%]: tiến độ hoàn thành là 25% trong thời gian đã chạy.
- [w=1718MiB/s]: tốc độ ghi hiện tại là 1718 MiB/s.
- [w=1717 IOPS]: số lượng ghi mỗi giây là 1717 IOPS (vì block size là 1 MiB, nên 1717 IOPS tương đương 1717 MiB/s).
- [eta 00m:45s]: thời gian ước lượng còn lại là 45 giây.
Ở dòng dưới:
Jobs: 1 (f=1): [W(1)][26.7%][w=1692MiB/s][w=1691 IOPS][eta 00m:44s]
Thông số thay đổi chút ít, tức là tốc độ ghi dao động một chút khi đang test.
Kết luận:
• VPS có hiệu năng ghi khá cao (trên 1.6 GiB/s).
• Đây là test ghi tuần tự với I/O đồng bộ – phù hợp để đánh giá tốc độ ghi ổ đĩa một cách thực tế.
• Hệ thống phản hồi ổn định và cho thấy đĩa có khả năng xử lý tốt.
Kiểm tra tốc độ độc tuần tự (Sequential Read)
Tương tự, để kiểm tra tốc độ đọc tuần tự, bạn thay --rw=read
và giữ kích thước khối là 1MB:
fio –name=seq_read_test –ioengine=sync –rw=read –bs=1M –numjobs=1 –size=10G –runtime=60s –time_based –output=seq_read_test.log
Phân tích kết quả kiểm tra
Sau khi thực hiện các bài kiểm tra, FIO sẽ xuất ra kết quả vào tệp log mà bạn đã chỉ định. Bạn có thể xem kết quả bằng lệnh cat
hoặc sử dụng bất kỳ công cụ đọc tệp nào.
cat write_test.log
cat read_test.log
Kết quả sẽ bao gồm các thông số quan trọng như:
- IOPS (Input/Output Operations Per Second): Số lượng thao tác I/O mỗi giây.
- Throughput: Băng thông, đo bằng MB/s hoặc IOPS.
- Latency: Thời gian trễ, tính bằng mili giây (ms).
- CPU Usage: Tỷ lệ sử dụng CPU trong quá trình kiểm tra.
Lưu Ý Khi Sử Dụng FIO
- Đảm bảo rằng bạn có quyền truy cập vào các thư mục hoặc ổ đĩa cần kiểm tra.
- Các bài kiểm tra I/O có thể tạo ra tải nặng lên VPS của bạn, vì vậy hãy thực hiện trong thời gian thấp điểm hoặc trên các máy thử nghiệm.
- Nếu VPS của bạn có dung lượng lưu trữ hạn chế, hãy điều chỉnh kích thước tệp kiểm tra sao cho hợp lý.
FIO là một công cụ cực kỳ hữu ích để đo tốc độ ổ cứng trên VPS Linux. Bằng cách sử dụng FIO, bạn có thể dễ dàng đánh giá hiệu suất ổ cứng của mình. Từ đó đưa ra quyết định cải thiện hoặc tối ưu hóa hệ thống của mình. Hy vọng với những hướng dẫn trên bạn có thể đo tốc độ ổ cứng bằng FIO trên VPS Linux thành công!

Enode
Chi tiết tác giả
Dịch vụ nổi bật
149.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 30 GB
-
Network: 150 Mbps
-
Bandwidth: Unlimited
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Sydney
-
IP: IPv4 Datacenter
239.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 25 GB
-
Network: 100 Mbps
-
Bandwidth: 2 TB
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Nigeria
-
IP: IPv4 Datacenter
239.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 25 GB
-
Network: 100 Mbps
-
Bandwidth: 2 TB
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Ai Cập
-
IP: IPv4 Datacenter
239.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 25 GB
-
Network: 100 Mbps
-
Bandwidth: 2 TB
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Johannesburg
-
IP: IPv4 Datacenter
239.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 25 GB
-
Network: 100 Mbps
-
Bandwidth: 2 TB
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Mexico
-
IP: IPv4 Datacenter
239.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 25 GB
-
Network: 100 Mbps
-
Bandwidth: 2 TB
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Santiago
-
IP: IPv4 Datacenter
199.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 25 GB
-
Network: 100 Mbps
-
Bandwidth: Unlimited
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Brazil
-
IP: IPv4 Datacenter
149.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 30 GB
-
Network: 150 Mbps
-
Bandwidth: Unlimited
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Toronto
-
IP: IPv4 Datacenter
115.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 30 GB
-
Network: 150 Mbps
-
Bandwidth: Unlimited
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: 16 bang Hoa Kỳ
-
IP: IPv4 Datacenter
199.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 25 GB
-
Network: 100 Mbps
-
Bandwidth: Unlimited
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Moscow
-
IP: IPv4 Datacenter
199.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 25 GB
-
Network: 100 Mbps
-
Bandwidth: Unlimited
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Denmark
-
IP: IPv4 Datacenter
199.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 25 GB
-
Network: 100 Mbps
-
Bandwidth: Unlimited
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Italy
-
IP: IPv4 Datacenter
199.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 25 GB
-
Network: 100 Mbps
-
Bandwidth: Unlimited
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Madrid
-
IP: IPv4 Datacenter
199.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 25 GB
-
Network: 100 Mbps
-
Bandwidth: Unlimited
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Hungary
-
IP: IPv4 Datacenter
199.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 25 GB
-
Network: 100 Mbps
-
Bandwidth: Unlimited
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Vienna
-
IP: IPv4 Datacenter
149.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 30 GB
-
Network: 150 Mbps
-
Bandwidth: Unlimited
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Amsterdam
-
IP: IPv4 Datacenter
149.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 30 GB
-
Network: 150 Mbps
-
Bandwidth: Unlimited
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Roubaix, Paris
-
IP: IPv4 Datacenter
149.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 30 GB
-
Network: 150 Mbps
-
Bandwidth: Unlimited
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Falkenstein
-
IP: IPv4 Datacenter
149.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 30 GB
-
Network: 150 Mbps
-
Bandwidth: Unlimited
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Wolverhampton
-
IP: IPv4 Datacenter
195.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 40 GB
-
Network: 30 Mbps
-
Bandwidth: 200
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Dubai - UAE
-
IP: IPv4 Datacenter
195.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 40 GB
-
Network: 30 Mbps
-
Bandwidth: 200
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Mumbai
-
IP: IPv4 Datacenter
195.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 40 GB
-
Network: 30 Mbps
-
Bandwidth: 400
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Indonesia
-
IP: IPv4 Datacenter
195.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 40 GB
-
Network: 30 Mbps
-
Bandwidth: 200
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Hong Kong
-
IP: IPv4 Datacenter
195.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 40 GB
-
Network: 30 Mbps
-
Bandwidth: 200
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Đài Loan
-
IP: IPv4 Datacenter
195.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 40 GB
-
Network: 30 Mbps
-
Bandwidth: 400
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Thái Lan
-
IP: IPv4 Datacenter
195.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 40 GB
-
Network: 30 Mbps
-
Bandwidth: 200
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Seoul
-
IP: IPv4 Datacenter
195.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 40 GB
-
Network: 30 Mbps
-
Bandwidth: 400
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Tokyo
-
IP: IPv4 Datacenter
129.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 30 GB
-
Network: 150 Mbps
-
Bandwidth: Unlimited
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Singapore
-
IP: IPv4 Datacenter
115.000 vnđ/tháng
-
RAM: 1 GB
-
CPU: 1 vCPU
-
SSD: 30 GB
-
Network: 150 Mbps
-
Bandwidth: Unlimited
-
OS: Windows or Linux
-
Vị trí: Hà Nội, Hồ Chí Minh
-
IP: IPv4 Datacenter
Proxy tốc độ cao
Giảm 10%
Chỉ từ 239.000 vnđ/tháng
-
IPv4 Datacenter
-
IPv4 Private
-
HTTP/SOCKS 5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ cao ổn định
-
IPv4 cố định
-
Đa quốc gia
-
Gia hạn hàng tháng
IPv4 shared giá rẻ
Giảm 40%
Chỉ từ 39.000 vnđ/tháng
-
IPv4 Datacenter
-
IPv4 Việt Nam
-
IPv4 Mỹ - USA
-
HTTP/SOCKS5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ ổn định
-
Tiết kiệm chi phí
-
Gia hạn hàng tháng
Proxy tốc độ cao
Giảm 10%
Chỉ từ 80.000 vnđ/tháng
-
IPv4 Datacenter
-
IPv4 Private
-
HTTP/SOCKS 5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ cao ổn định
-
IPv4 cố định
-
Đa quốc gia
-
Gia hạn hàng tháng
Proxy tốc độ cao
Giảm 10%
Chỉ từ 110.000 vnđ/tháng
-
IPv4 Datacenter
-
IPv4 Private
-
HTTP/SOCKS 5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ cao ổn định
-
IPv4 cố định
-
Đa quốc gia
-
Gia hạn hàng tháng
Proxy tốc độ cao
Giảm 10%
Chỉ từ 69.000 vnđ/tháng
-
IPv4 Datacenter
-
IPv4 Private
-
HTTP/SOCKS 5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ cao ổn định
-
IPv4 cố định
-
Đa quốc gia
-
Gia hạn hàng tháng
Datacenter IPv6 tĩnh
Giảm 10%
Chỉ từ 30.000 vnđ/tháng
-
IPv6 Datacenter
-
IPv6 Private
-
HTTP/SOCKS 5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ cao ổn định
-
IPv6 cố định
-
Đa quốc gia
-
Gia hạn hàng tháng
Proxy dân cư IP tĩnh
Giảm 10%
Chỉ từ 149.000 vnđ/tháng
-
IPv4 cố định
-
IPv4 Residential
-
Giao thức HTTP/SOCKS5
-
Unlimited Bandwidth
-
Đa quốc gia
-
Tốc độ ổn định
-
IP không blacklist
-
Gia hạn hàng tháng
Datacenter IPv4 tĩnh
Giảm 10%
Chỉ từ 69.000 vnđ/tháng
-
IPv4 sạch Private
-
IP datacenter ổn định
-
Đa quốc gia
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ cao
-
IP không blacklist
-
IP cố định gia hạn hàng tháng
-
Giao thức HTTP/SOCKS 5
Proxy Dataceter xoay IP
Giảm 40%
Chỉ từ 6.000 vnđ/ngày
-
Unlimited Bandwidth
-
IPv4 Việt Nam
-
IPv4 USA (Mỹ)
-
IPv4 Europe (Châu Âu)
-
IPv4 Global (Toàn thế giới)
-
Có White IP đăng nhập
-
Tùy chỉnh Username/Password
-
Giao thức HTTP/SOCKS5
Proxy xoay RL89K
Giảm 10%
Chỉ từ 89.000 vnđ/GB
-
200 triệu IPv4, IPv6 mới liên tục
-
Thay đổi Quốc gia khi cần
-
Login Username/Password
-
Mua thêm băng thông khi cần
-
137 quốc gia
-
Lựa chọn thành phố
-
Thiết lập thời gian xoay
-
Thời gian sử dụng: Không giới hạn
Proxy xoay Professional
Giảm 10%
Chỉ từ 159.000 vnđ/GB
-
200 triệu IPv4, IPv6 mới liên tục
-
Thay đổi Quốc gia khi cần
-
Login Username/Password
-
Mua thêm băng thông khi cần
-
167 quốc gia
-
Lựa chọn thành phố
-
Thiết lập thời gian xoay
-
Thời gian sử dụng: Không giới hạn
Proxy xoay Premium
Giảm 10%
Chỉ từ 169.000 vnđ/GB
-
90 triệu IPv4 sạch update liên tục
-
Thay đổi Quốc gia khi cần
-
Login Username/Password
-
Mua thêm băng thông khi cần
-
142 quốc gia
-
Lựa chọn thành phố
-
Thiết lập thời gian xoay
-
Thời gian sử dụng: Không giới hạn
Proxy xoay Basic
Giảm 10%
Chỉ từ 115.000 vnđ/GB
-
55 triệu IPv4 sạch update liên tục
-
Thay đổi Quốc gia khi cần
-
Login Username/Password
-
Mua thêm băng thông khi cần
-
128 quốc gia
-
KHÔNG lựa chọn thành phố
-
KHÔNG thiết lập thời gian xoay
-
Thời gian sử dụng: Không giới hạn
Proxy Mobifone
Giảm 40%
Chỉ từ 20.000 vnđ/ngày
-
IPv4 Residential
-
Xoay IP khi cần/ Đổi IP tự động
-
HTTP/SOCKS5
-
Unlimited Bandwidth
-
4G Mobile/ Internet PC
-
Có White IP đăng nhập
Proxy dân cư xoay GB
Giảm 40%
Chỉ từ 59.000 vnđ/GB
-
IPv4/IPv6 Residential
-
Xoay IP random
-
Setup time xoay
-
Mua thêm băng thông khi cần
-
Lựa chọn thành phố
Proxy IPv6 Datacenter
Giảm 10%
Chỉ từ 30.000 vnđ/tháng
-
IPv6 Datacenter
-
IPv6 Private
-
HTTP/SOCKS 5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ cao ổn định
Proxy IPv4 Datacenter
Giảm 10%
Chỉ từ 49.000 vnđ/tháng
-
IPv4 Datacenter
-
IPv4 Private
-
HTTP/SOCKS 5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ cao ổn định
Proxy IPv4 Shared
Giảm 40%
Chỉ từ 39.000 vnđ/tháng
-
IPv4 Datacenter
-
IPv4 dùng chung
-
IPv4 cố định
-
HTTP/SOCKS5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ ổn định
DCVN641
Giảm 10%
Chỉ từ 10.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 240 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 63 tỉnh thành
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: 3 nhà mạng
DCVN15
Giảm 10%
Chỉ từ 9.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: Internet PC
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 60 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: 3 nhà mạng
DCVN16
Giảm 10%
Chỉ từ 8.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: Internet PC
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 120 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: 3 nhà mạng
DCVN17
Giảm 10%
Chỉ từ 6.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: Internet PC
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 240 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: 3 nhà mạng
DCVN32
Giảm 10%
Chỉ từ 4.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv6 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 60 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: 3 nhà mạng
DCVN33
Giảm 10%
Chỉ từ 2.500 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv6 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 240 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: 3 nhà mạng
4GMOBIFONE
Giảm 10%
Chỉ từ 20.000 vnđ/tháng
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 40 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP SOCKS5
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Mobifone
DCVN9
Giảm 10%
Chỉ từ 45.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: Internet PC
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 5 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP SOCKS5
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: FPT
DCVN12
Giảm 10%
Chỉ từ 25.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: Internet PC
-
IPv4 IPv6 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 240 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP SOCKS5
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: FPT
FPT36
Giảm 10%
Chỉ từ 10.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 15 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 63 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: FPT
DCVN31
Giảm 10%
Chỉ từ 9.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 60 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: FPT
DCVN30
Giảm 10%
Chỉ từ 8.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 120 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: FPT
DCVN29
Giảm 10%
Chỉ từ 6.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 240 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: FPT
DCVN22
Giảm 10%
Chỉ từ 15.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: Internet PC
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 180 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP SOCKS5
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Vinaphone
VINA4G120
Giảm 10%
Chỉ từ 10.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 120 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Vinaphone
VNPT34
Giảm 10%
Chỉ từ 10.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 15 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 63 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Vinaphone
DCVN21
Giảm 10%
Chỉ từ 10.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: Internet PC
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 240 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP SOCKS5
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Vinaphone
DCVN27
Giảm 10%
Chỉ từ 9.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 60 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Vinaphone
VINA4G300
Giảm 10%
Chỉ từ 8.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 300 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Vinaphone
DCVN28
Giảm 10%
Chỉ từ 8.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 120 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Vinaphone
DCVN26
Giảm 10%
Chỉ từ 6.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 240 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Vinaphone
4GVINAPHONE
Giảm 10%
Chỉ từ 350.000 vnđ/tháng
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 40 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP SOCKS5
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Viettel
DCVN20
Giảm 10%
Chỉ từ 35.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: Internet PC
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 5 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 2 thành phố
-
HTTP SOCKS5
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Viettel
DCVN19
Giảm 10%
Chỉ từ 20.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: Internet PC
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 20 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 2 thành phố
-
HTTP SOCKS5
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
KHÔNG có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Viettel
4GVIETTEL
Giảm 10%
Chỉ từ 20.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 40 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP SOCKS5
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Viettel
DCVN18
Giảm 10%
Chỉ từ 15.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: Internet PC
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 40 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 2 thành phố
-
HTTP SOCKS5
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Viettel
DCVN3
Giảm 10%
Chỉ từ 10.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: Internet PC
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 60 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP SOCKS5
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Viettel
VIETTEL35
Giảm 10%
Chỉ từ 10.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 15 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 63 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Viettel
DCVN25
Giảm 10%
Chỉ từ 9.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 60 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Viettel
DCVN24
Giảm 10%
Chỉ từ 8.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 120 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Viettel
DCVN1
Giảm 10%
Chỉ từ 5.500 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: Internet PC
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 240 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP SOCKS5
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Viettel
DCVN23
Giảm 10%
Chỉ từ 6.000 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: 4G Mobile
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 240 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Viettel
DCVN2
Giảm 10%
Chỉ từ 7.500 vnđ/ngày
-
Kiểu mạng: Internet PC
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Thời gian đổi IP tối đa 120 giây / lần
-
Giữ IP / Xoay IP
-
Vị trí: 1 thành phố
-
HTTP SOCKS5
-
Đăng nhập qua Username / Password
-
Có White IP đăng nhập
-
Nhà mạng: Viettel
EUROPE3
Giảm 10%
Chỉ từ 9.000 đ/ngày
-
Kiểu mạng: Datacenter
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Nhà mạng: Random Datacenter
-
Thời gian đổi IP tối đa 60 giây / lần
-
Vị trí: Random Europe
-
HTTP
-
Tùy chỉnh Username/Password
-
Có White IP đăng nhập
EUROPE2
Giảm 10%
Chỉ từ 8.000 đ/ngày
-
Kiểu mạng: Datacenter
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Nhà mạng: Random Datacenter
-
Thời gian đổi IP tối đa 120 giây / lần
-
Vị trí: Random Europe
-
HTTP
-
Tùy chỉnh Username/Password
-
Có White IP đăng nhập
EUROPE1
Giảm 10%
Chỉ từ 6.000 đ/ngày
-
Kiểu mạng: Datacenter
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Nhà mạng: Random Datacenter
-
Thời gian đổi IP tối đa 240 giây / lần
-
Vị trí: Random Europe
-
HTTP
-
Tùy chỉnh Username/Password
-
Có White IP đăng nhập
GLOBAL3
Giảm 10%
Chỉ từ 9.000 đ/ngày
-
Kiểu mạng: Datacenter
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Nhà mạng: Random Datacenter
-
Thời gian đổi IP tối đa 60 giây / lần
-
Vị trí: Random Global
-
HTTP SOCKS5
-
Tùy chỉnh Username/Password
-
Có White IP đăng nhập
GLOBAL2
Giảm 10%
Chỉ từ 8.000 đ/ngày
-
Kiểu mạng: Datacenter
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Nhà mạng: Random Datacenter
-
Thời gian đổi IP tối đa 120 giây / lần
-
Vị trí: Random Global
-
HTTP SOCKS5
-
Tùy chỉnh Username/Password
-
Có White IP đăng nhập
GLOBAL1
Giảm 10%
Chỉ từ 6.000 đ/ngày
-
Kiểu mạng: Datacenter
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Nhà mạng: Random Datacenter
-
Thời gian đổi IP tối đa 240 giây / lần
-
Vị trí: Random Global
-
HTTP SOCKS5
-
Tùy chỉnh Username/Password
-
Có White IP đăng nhập
XOAYUSA4
Giảm 10%
Chỉ từ 1.000 đ/ngày
-
Kiểu mạng: Datacenter
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Nhà mạng: Random Datacenter
-
Thời gian đổi IP tối đa 60 giây / lần
-
Vị trí: Random US
-
HTTP
-
Tùy chỉnh Username/Password
-
Có White IP đăng nhập
XOAYUSA3
Giảm 10%
Chỉ từ 9.000 đ/ngày
-
Kiểu mạng: Datacenter
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Nhà mạng: Random Datacenter
-
Thời gian đổi IP tối đa 60 giây / lần
-
Vị trí: Random US
-
HTTP
-
Tùy chỉnh Username/Password
-
Có White IP đăng nhập
XOAYUSA2
Giảm 10%
Chỉ từ 8.000 đ/ngày
-
Kiểu mạng: Datacenter
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Nhà mạng: Random Datacenter
-
Thời gian đổi IP tối đa 120 giây / lần
-
Vị trí: Random US
-
HTTP
-
Tùy chỉnh Username/Password
-
Có White IP đăng nhập
XOAYUSA1
Giảm 10%
Chỉ từ 6.000 đ/ngày
-
Kiểu mạng: Datacenter
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Nhà mạng: Random Datacenter
-
Thời gian đổi IP tối đa 240 giây / lần
-
Vị trí: Random US
-
HTTP
-
Tùy chỉnh Username/Password
-
Có White IP đăng nhập
XOAYVN3
Giảm 10%
Chỉ từ 9.000 đ/ngày
-
Kiểu mạng: Datacenter
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Nhà mạng: Random Datacenter
-
Thời gian đổi IP tối đa 60 giây / lần
-
Vị trí: Random Việt Nam
-
HTTP
-
Tùy chỉnh Username/Password
-
Có White IP đăng nhập
XOAYVN2
Giảm 10%
Chỉ từ 8.000 đ/ngày
-
Kiểu mạng: Datacenter
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Nhà mạng: Random Datacenter
-
Thời gian đổi IP tối đa 120 giây / lần
-
Vị trí: Random Việt Nam
-
HTTP
-
Tùy chỉnh Username/Password
-
Có White IP đăng nhập
XOAYVN1
Giảm 10%
Chỉ từ 6.000 đ/ngày
-
Kiểu mạng: Datacenter
-
IPv4 sạch - Unlimited Bandwidth
-
Nhà mạng: Random Datacenter
-
Thời gian đổi IP tối đa 240 giây / lần
-
Vị trí: Random Việt Nam
-
HTTP
-
Tùy chỉnh Username/Password
-
Có White IP đăng nhập
Proxy Mỹ (USA)
Giảm 40%
Chỉ từ 39.000 vnđ/tháng
-
IPv4 Datacenter
-
IPv4 dùng chung
-
IPv4 cố định
-
HTTP/SOCKS5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ ổn định
Proxy Việt Nam
Giảm 40%
Chỉ từ 39.000 vnđ/tháng
-
IPv4 Datacenter
-
IPv4 dùng chung
-
IPv4 cố định
-
HTTP/SOCKS5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ ổn định
PREMIUM
Giảm 10%
Chỉ từ 169.000 vnđ/GB
-
90 triệu IPv4 sạch update liên tục
-
Thay đổi Quốc gia khi cần
-
Login Username/Password
-
Mua thêm băng thông khi cần
-
142 quốc gia
-
Lựa chọn thành phố
-
Thiết lập thời gian xoay
-
Thời gian sử dụng: Không giới hạn
PROFESSIONAL
Giảm 10%
Chỉ từ 159.000 vnđ/GB
-
200 triệu IPv4, IPv6 mới liên tục
-
Thay đổi Quốc gia khi cần
-
Login Username/Password
-
Mua thêm băng thông khi cần
-
167 quốc gia
-
Lựa chọn thành phố
-
Thiết lập thời gian xoay
-
Thời gian sử dụng: Không giới hạn
BASIC
Giảm 10%
Chỉ từ 115.000 vnđ/GB
-
55 triệu IPv4 sạch update liên tục
-
Thay đổi Quốc gia khi cần
-
Login Username/Password
-
Mua thêm băng thông khi cần
-
128 quốc gia
-
KHÔNG lựa chọn thành phố
-
KHÔNG thiết lập thời gian xoay
-
Thời gian sử dụng: Không giới hạn
RL89K
Giảm 10%
Chỉ từ 89.000 vnđ/GB
-
200 triệu IPv4, IPv6 mới liên tục
-
Thay đổi Quốc gia khi cần
-
Login Username/Password
-
Mua thêm băng thông khi cần
-
137 quốc gia
-
Lựa chọn thành phố
-
Thiết lập thời gian xoay
-
Thời gian sử dụng: Không giới hạn
Proxy xoay RL30D
Giảm 10%
Chỉ từ 59.000 vnđ/GB/30 ngày
-
200 triệu IPv4, IPv6 mới liên tục
-
Thay đổi Quốc gia khi cần
-
Login Username/Password
-
Mua thêm băng thông khi cần
-
137 quốc gia
-
Lựa chọn thành phố
-
Thiết lập thời gian xoay
-
Thời gian sử dụng: 30 ngày
Proxy Viettel
Giảm 40%
Chỉ từ 5.500 vnđ/ngày
-
IPv4 Residential
-
Xoay IP khi cần/ Đổi IP tự động
-
HTTP/SOCKS5
-
Unlimited Bandwidth
-
4G Mobile/ Internet PC
-
Có White IP đăng nhập
Proxy Vinaphone
Giảm 40%
Chỉ từ 6.000 vnđ/ngày
-
IPv4 Residential
-
Xoay IP khi cần/ Đổi IP tự động
-
HTTP/SOCKS5
-
Unlimited Bandwidth
-
4G Mobile/ Internet PC
-
Có White IP đăng nhập
Proxy Mobifone
Giảm 40%
Chỉ từ 20.000 vnđ/ngày
-
IPv4 Residential
-
Xoay IP khi cần/ Đổi IP tự động
-
HTTP/SOCKS5
-
Unlimited Bandwidth
-
4G Mobile/ Internet PC
-
Có White IP đăng nhập
Proxy FPT
Giảm 40%
Chỉ từ 6.000 vnđ/ngày
-
IPv4 Residential
-
Xoay IP khi cần/ Đổi IP tự động
-
HTTP/SOCKS5
-
Unlimited Bandwidth
-
4G Mobile/ Internet PC
-
Có White IP đăng nhập
Proxy Mỹ – USA
Giảm 10%
Chỉ từ 80.000 vnđ/tháng
-
IPv4 Datacenter
-
IPv4 Private
-
HTTP/SOCKS 5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ cao ổn định
Proxy Singapore
Giảm 10%
Chỉ từ 110.000 vnđ/tháng
-
IPv4 Datacenter
-
IPv4 Private
-
HTTP/SOCKS 5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ cao ổn định
Proxy tốc độ cao
Giảm 10%
Chỉ từ 69.000 vnđ/tháng
-
IPv4 Datacenter
-
IPv4 Private
-
HTTP/SOCKS 5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ cao ổn định
Proxy Mỹ – USA
Giảm 10%
Chỉ từ 49.000 vnđ/tháng
-
IPv4 Datacenter
-
IPv4 Private
-
HTTP/SOCKS 5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ cao ổn định
Proxy Việt Nam
Giảm 10%
Chỉ từ 49.000 vnđ/tháng
-
IPv4 Datacenter
-
IPv4 Private
-
HTTP/SOCKS 5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ cao ổn định
Proxy Dataceter xoay
Giảm 40%
Chỉ từ 6.000 vnđ/ngày
-
Unlimited Bandwidth
-
IPv4 Việt Nam
-
IPv4 USA (Mỹ)
-
IPv4 Europe (Châu Âu)
-
IPv4 Global (Toàn thế giới)
-
Có White IP đăng nhập
Proxy dân cư tĩnh
Giảm 40%
Chỉ từ 149.000 vnđ/tháng
-
IPv4 cố định
-
IPv4 Residential
-
HTTP/SOCKS5
-
Unlimited Bandwidth
-
Đa quốc gia
-
Tốc độ ổn định
Proxy Datacenter tĩnh
Giảm 40%
Chỉ từ 69.000 vnđ/tháng
-
IPv4/ IPv6 Private
-
HTTP/SOCKS 5
-
Đa quốc gia
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ cao ổn định
-
IP sạch không blacklist
Proxy dân cư việt Nam
Giảm 40%
Chỉ từ 2.500 vnđ/ngày
-
IPv4/IPv6 Residential
-
Xoay IP khi cần/ Đổi IP tự động
-
HTTP/SOCKS5
-
Unlimited Bandwidth
-
Nhà mạng Viettel, VNPT, FPT, Mobifone
-
Có White IP đăng nhập
IPv4 shared giá rẻ
Giảm 40%
Chỉ từ 39.000 vnđ/tháng
-
IPv4 Datacenter
-
IPv4 Việt Nam
-
IPv4 Mỹ - USA
-
HTTP/SOCKS5
-
Unlimited Bandwidth
-
Tốc độ ổn định
Proxy dân cư xoay GB
Giảm 40%
Chỉ từ 59.000 vnđ/GB/tháng
-
IPv4/IPv6 Residential
-
Xoay IP random
-
Setup time xoay
-
Mua thêm băng thông khi cần
-
Lựa chọn thành phố
-
Thay đổi Quốc gia khi cần
Dân cư xoay theo port
Giảm 40%
Chỉ từ 9.000 vnđ/ngày
-
IPv4 sạch
-
Xoay IP khi cần/ Tự động đổi IP
-
HTTP
-
Unlimited Bandwidth
-
Tùy chỉnh Username/Password
-
Có White IP đăng nhập